Tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-02-2020 - Cập nhật lúc 09:05 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-02-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 09:05 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-02-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 24,915 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 25,220 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,582 24,830 25,705
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,915 24,977 25,269
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,890 24,970 25,220
Techcombank (Techcombank) 24,651 24,911 25,613
VPBank (VPBank) 24,687 24,857 25,540
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 24,846 24,946 25,313
Sacombank (Sacombank) 24,874 24,974 25,278
Vietinbank (Vietinbank) 24,874 24,899 25,709
BIDV (BIDV) 24,905 24,973 25,662

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,236 25,466
EUR 26,920 28,396
GBP 31,522 32,861
JPY 158.02 167.24
HKD 3,177.41 3,312.46
AUD 16,532.10 17,234.76
CAD 18,186 18,959
RUB 0.00 296.21
Cập nhật lúc 09:05 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021